Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Nominal |
Outside |
Center |
Schedule 10S
|
||
Inside diameter
|
Wall thickness (T)
|
Approx. weight **
|
|||
1/2
|
.840
|
1
|
.674
|
.083
|
.21
|
3/4
|
1.050
|
1-1/8
|
.884
|
.083
|
.28
|
1
|
1.315
|
1-1/2
|
1.097
|
.109
|
.63
|
1-1/4
|
1.660
|
1-7/8
|
1.442
|
.109
|
1.10
|
1-1/2
|
1.900
|
2-1/4
|
1.682
|
.109
|
1.50
|
2
|
2.375
|
2-1/2
|
2.157
|
.109
|
1.87
|
2-1/2
|
2.875
|
3
|
2.635
|
.120
|
3.10
|
3
|
3.500
|
3-3/8
|
3.260
|
.120
|
3.90
|
3-1/2
|
4.000
|
3-3/4
|
3.760
|
.120
|
5.88
|
4
|
4.500
|
4-1/8
|
4.260
|
.120
|
7.63
|
5
|
5.563
|
4-7/8
|
5.295
|
.134
|
13.45
|
6
|
6.625
|
5-5/8
|
6.357
|
.134
|
17.80
|
8
|
8.625
|
7
|
8.329
|
.148
|
34.50
|
10
|
10.750
|
8-1/2
|
10.420
|
.165
|
59.00
|
12
|
12.750
|
10
|
12.390
|
.180
|
87.00
|
14
|
14.000
|
11
|
13.624
|
.188
|
107.00
|
16
|
16.000
|
12
|
15.624
|
.188
|
130.00
|
18
|
18.000
|
13-1/2
|
17.624
|
.188
|
169.00
|
20
|
20.000
|
15
|
19.564
|
.218
|
228.00
|
24
|
24.000
|
17
|
23.500
|
.250
|
343.00
|
![]() |
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
![]() |
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
![]() |
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
![]() |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |